卫星导航 wèixīng dǎoháng

Từ hán việt: 【vệ tinh đạo hàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卫星导航" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vệ tinh đạo hàng). Ý nghĩa là: sat-nav, định vị vệ tinh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卫星导航 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 卫星导航 khi là Danh từ

sat-nav

định vị vệ tinh

satellite navigation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫星导航

  • - 预警 yùjǐng 卫星 wèixīng

    - vệ tinh báo động

  • - 卫星 wèixīng 城市 chéngshì

    - thành phố vệ tinh

  • - 月球 yuèqiú shì 地球 dìqiú de 卫星 wèixīng

    - Mặt trăng là vệ tinh của trái đất.

  • - gāi 计划 jìhuà 包括 bāokuò jiāng 卫星 wèixīng 分解成 fēnjiěchéng gèng xiǎo de 无线通信 wúxiàntōngxìn 组件 zǔjiàn

    - Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.

  • - 何谓 héwèi 人造卫星 rénzàowèixīng

    - thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo?

  • - 人造卫星 rénzàowèixīng 上天 shàngtiān

    - vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.

  • - 卫星 wèixīng 测控 cèkòng 中心 zhōngxīn

    - trung tâm quan sát, đo lường và điều khiển vệ tinh

  • - 人造地球 rénzàodìqiú 卫星 wèixīng

    - vệ tinh nhân tạo trái đất.

  • - 卫星 wèixīng rào zhe 地球 dìqiú 旋转 xuánzhuǎn

    - Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.

  • - 卫星 wèixīng 沿着 yánzhe 轨迹 guǐjì 飞行 fēixíng

    - Vệ tinh bay theo quỹ đạo.

  • - shì 卫星电视 wèixīngdiànshì de

    - Đó là truyền hình vệ tinh.

  • - 人造地球 rénzàodìqiú 卫星 wèixīng de 发射 fāshè shì 人类 rénlèi 星际 xīngjì 旅行 lǚxíng de hāo

    - phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.

  • - 他们 tāmen 负责 fùzé 回收 huíshōu 发射 fāshè de 卫星 wèixīng

    - Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.

  • - 通信卫星 tōngxìnwèixīng 电视信号 diànshìxìnhào 转发 zhuǎnfā 测试 cèshì

    - tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.

  • - 我们 wǒmen hái jiāng duì 不计其数 bùjìqíshù de 卫星 wèixīng biān 目录 mùlù

    - Chúng tôi cũng sẽ lập danh mục vô số vệ tinh.

  • - 这次 zhècì 探险 tànxiǎn yīn 计划 jìhuà 不周 bùzhōu 导航 dǎoháng 不利 bùlì ér 失败 shībài

    - Cuộc thám hiểm lần này do kế hoạch không ổn và hướng dẫn không tốt nên thất bại.

  • - 外来 wàilái 信号 xìnhào 干扰 gānrǎo le 卫星通信 wèixīngtōngxìn

    - Tín hiệu ngoại lai làm nhiễu liên lạc vệ tinh.

  • - yào 接入 jiērù 代号 dàihào 圣像 shèngxiàng 间谍卫星 jiàndiéwèixīng

    - Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON

  • - 现在 xiànzài 很多 hěnduō 汽车 qìchē shàng dōu zhuāng zhe wèi 汽车 qìchē 导航 dǎoháng de 电脑 diànnǎo

    - Hiện nay nhiều ô tô được trang bị máy tính để điều khiển ô tô.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卫星导航

Hình ảnh minh họa cho từ 卫星导航

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卫星导航 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Háng
    • Âm hán việt: Hàng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYHN (竹卜卜竹弓)
    • Bảng mã:U+822A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao