jié

Từ hán việt: 【tiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiết). Ý nghĩa là: Tiết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Tiết

卩:jié ㄐㄧㄝˊ。骨与骨相合交接之瑞信是卩之范式。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卩

Hình ảnh minh họa cho từ 卩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+0 nét)
    • Pinyin: Bù , Jié
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SL (尸中)
    • Bảng mã:U+5369
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp