Đọc nhanh: 卢氏 (lô thị). Ý nghĩa là: Hạt Lushi ở Sanmenxia 三門峽 | 三门峡 , Hà Nam.
✪ Hạt Lushi ở Sanmenxia 三門峽 | 三门峡 , Hà Nam
Lushi county in Sanmenxia 三門峽|三门峡 [Sān mén xiá], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢氏
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 张氏 兄弟
- Anh em họ Trương.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 我 叫 卢卡斯
- Tên tôi là Lucas.
- 卢卡 觉得 什么
- Lucca nghĩ gì?
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 卢 · 格里 克 打 一垒
- "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 熬过 了 费卢杰 却 倒 在 了 波士顿 街头
- Fallujah sống sót đến chết trên đường phố Boston.
- 她 叫 王李氏
- Cô ấy được gọi là Vương Lý Thị.
- 听说 费卢杰 很 恐怖
- Tôi nghe nói Fallujah khá rậm lông.
- 他 叫 李白 氏 很 有名
- Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.
- 我们 家族 的 姓氏 是 王
- Họ của gia đình chúng tôi là Vương.
- 井是 她 的 姓氏
- Tỉnh là họ của cô ấy.
- 维持 庞氏 骗局 的 唯一 办法
- Cách duy nhất để giữ cho kế hoạch Ponzi tiếp tục
- 凯撒 在 西元前 五十年 时 征服 高卢
- Caesar chinh phục Gaul vào năm 50 trước công nguyên.
- 卢先生 是 我 的 老师
- Ông Lư là thầy giáo của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卢氏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卢氏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卢›
氏›