Đọc nhanh: 卡带 (ca đới). Ý nghĩa là: hộp băng; hộp đĩa. Ví dụ : - 音乐卡带。 hộp băng nhạc.. - 一盒卡带。 một hộp đựng băng nhạc.
Ý nghĩa của 卡带 khi là Danh từ
✪ hộp băng; hộp đĩa
盒带
- 音乐 卡带
- hộp băng nhạc.
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡带
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 他 带 了 伟哥
- Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.
- 缲 一根 带子
- viền một dây đai.
- 音乐 卡带
- hộp băng nhạc.
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 我 员工 卡 忘带 了
- Tôi quên mang thẻ công nhân rồi
- 河内 有 很多 好看 的 打卡 地 , 有空 我 带你去
- Ở Hà Nội có rất nhiều địa điểm check in đẹp, khi nào rảnh mình sẽ dẫn các bạn đến đó.
- 高速公路 带动 了 区域 经济
- Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卡带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
带›