Đọc nhanh: 卡介苗 (tạp giới miêu). Ý nghĩa là: vắc xin phòng bệnh lao; vắc xin BCG; vắc-xin BCG; vắc-xin bệnh lao.
Ý nghĩa của 卡介苗 khi là Danh từ
✪ vắc xin phòng bệnh lao; vắc xin BCG; vắc-xin BCG; vắc-xin bệnh lao
一种预防结核病的疫苗,除能预防结核病外,还有防治麻风病的作用这种疫苗是法国科学家卡默特 (Albert Calmette) 和介林 (Camille Guérin) 两人首先制成的,所以叫卡介苗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡介苗
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 妈妈 刚买 猪苗
- Mẹ vừa mua lợn giống.
- 她 注射 了 卡介苗
- Cô ấy đã tiêm vắc-xin chống lao.
- 枪栓 卡住 了 , 需要 修理
- Chốt an toàn bị kẹt rồi, cần sửa chữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卡介苗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡介苗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm介›
卡›
苗›