Đọc nhanh: 卡其布 (ca kì bố). Ý nghĩa là: Vải kaki.
Ý nghĩa của 卡其布 khi là Danh từ
✪ Vải kaki
卡其布是一种主要由棉、毛、化学纤维混纺而成的织品。卡其布通常是浅色的不同风格的布料,布料以棉花为主。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡其布
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 搌布
- khăn lau; vải lau
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布片 儿
- tấm vải.
- 更生 布
- vải tái chế
- 绑 纱布
- buộc băng gạc.
- 我 买 了 巴布 卡 蛋糕 和 脱 咖啡因 咖啡
- Tôi mang babka đến và làm món decaf.
- 我要 卡布奇诺 和 蓝莓 司康饼
- Tôi muốn một ly cappuccino và một chiếc bánh nướng việt quất!
- 士兵 分布 得 极其 密集
- Binh lính được phân bổ vô cùng dày đặc.
- 而 不是 云中 的 卡布 其诺
- Không phải cappuccino trên mây.
- 配 上 卡布奇诺 简直 美味
- Nó sẽ thực sự tốt với cappuccino đó.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卡其布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡其布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm其›
卡›
布›