占卦 zhānguà

Từ hán việt: 【chiêm quái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "占卦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiêm quái). Ý nghĩa là: xem bói; coi bói; xủ quẻ, bói quẻ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 占卦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 占卦 khi là Động từ

xem bói; coi bói; xủ quẻ

打卦;算卦

bói quẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 占卦

  • - 电话 diànhuà zhàn zhe 线 xiàn 无法 wúfǎ 打通 dǎtōng

    - Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.

  • - 求神 qiúshén 打卦 dǎguà

    - cầu thần đoán quẻ

  • - zài 爱情 àiqíng 方面 fāngmiàn 非常 fēicháng 强势 qiángshì 占有欲 zhànyǒuyù 很强 hěnqiáng

    - Trong tình yêu, anh ấy rất mạnh mẽ và có tính chiếm hữu cao

  • - 常年 chángnián zhàn dào 经营 jīngyíng

    - Chiếm lòng lề đường suốt năm trời

  • - 挖沟 wāgōu zhàn le 他家 tājiā de 地基 dìjī

    - đào kênh đã lấn sang đất xây nhà của anh ấy.

  • - 八卦 bāguà kūn 就是 jiùshì

    - Trong bát quái Khôn chính là đất.

  • - 公司 gōngsī 占据主动 zhànjùzhǔdòng

    - Công ty đã chiếm ưu thế chủ động.

  • - 这里 zhèlǐ bèi xiàn zhàn le

    - Nơi này đã bị đánh chiếm rồi.

  • - bié ràng 仇恨 chóuhèn 占据 zhànjù 心灵 xīnlíng

    - Đừng để sự hận thù chiếm giữ tâm hồn.

  • - 我们 wǒmen 起诉 qǐsù de 原因 yuányīn shì zài 丧失 sàngshī 市场占有率 shìchǎngzhànyǒulǜ

    - Chúng tôi đang kiện vì chúng tôi đang mất thị phần.

  • - hěn 八卦 bāguà

    - Anh ta rất nhiều chuyện.

  • - 有点 yǒudiǎn 八卦 bāguà

    - Cô ấy có chút nhiều chuyện.

  • - gěn shì 八卦 bāguà 之一 zhīyī

    - Quẻ Cấn là một trong tám quẻ bát quái.

  • - xùn shì 八卦 bāguà 之一 zhīyī guà

    - Quẻ Tốn là một trong tám que bát quái.

  • - 喜欢 xǐhuan 讨论 tǎolùn 八卦 bāguà

    - Cô ấy thích thảo luận chuyện phiếm.

  • - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan liáo 八卦 bāguà

    - Cô ấy luôn thích nói chuyện về tin đồn.

  • - 这个 zhègè 人太 réntài 八卦 bāguà le

    - Cái người này quá hóng hớt rồi.

  • - kǎn zài 八卦 bāguà zhōng 代表 dàibiǎo shuǐ

    - Khảm trong bát quái đại diện cho nước.

  • - 算命先生 suànmìngxiānsheng zhàn le 一卦 yīguà

    - Ông thầy bói đã xem một quẻ.

  • - 占有 zhànyǒu le 项目 xiàngmù de 全部 quánbù 资料 zīliào

    - Cô ấy nắm tất cả tài liệu dự án.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 占卦

Hình ảnh minh họa cho từ 占卦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 占卦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Chiêm , Chiếm
    • Nét bút:丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YR (卜口)
    • Bảng mã:U+5360
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:一丨一一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGY (土土卜)
    • Bảng mã:U+5366
    • Tần suất sử dụng:Trung bình