Đọc nhanh: 八卦掌 (bát quái chưởng). Ý nghĩa là: baguazhang (một hình thức quyền anh của Trung Quốc).
Ý nghĩa của 八卦掌 khi là Danh từ
✪ baguazhang (một hình thức quyền anh của Trung Quốc)
baguazhang (a form of Chinese boxing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八卦掌
- 我 妹妹 太 八卦 了
- Em gái tôi quá nhiều chuyện rồi.
- 八卦 里 坤 就是 地
- Trong bát quái Khôn chính là đất.
- 他 很 八卦
- Anh ta rất nhiều chuyện.
- 她 有点 八卦
- Cô ấy có chút nhiều chuyện.
- 艮 是 八卦 之一
- Quẻ Cấn là một trong tám quẻ bát quái.
- 巽 是 八卦 之一 卦
- Quẻ Tốn là một trong tám que bát quái.
- 她 喜欢 讨论 八卦
- Cô ấy thích thảo luận chuyện phiếm.
- 她 总是 喜欢 聊 八卦
- Cô ấy luôn thích nói chuyện về tin đồn.
- 这个 人太 八卦 了
- Cái người này quá hóng hớt rồi.
- 坎 在 八卦 中 代表 水
- Khảm trong bát quái đại diện cho nước.
- 八卦 中 的 艮 代表 山
- Trong bát quái, quẻ Cấn đại diện cho núi.
- 八卦 中震 代表 着 雷
- Trong Bát quái, Chấn đại diện cho sấm sét.
- 八卦 里 的 离 代表 着火 的 元素
- Ly trong tám quẻ bát quái đại diện cho nguyên tố lửa.
- 我们 不 应该 传播 八卦
- Chúng ta không nên lan truyền tin đồn.
- 尽量 不要 讲 同事 朋友 的 小 八卦
- Cố gắng không nói chuyện phiếm về đồng nghiệp và bạn bè
- 我们 应该 避免 传播 八卦
- Chúng ta nên tránh việc lan truyền tin đồn.
- 兑是 八卦 中 的 一卦
- Đoài là một quẻ trong bát quái.
- 离是 八卦 中火 的 象征
- Ly là biểu tượng của lửa trong tám quẻ bát quái.
- 《 易经 》 包含 了 八卦 的 内容
- Kinh Dịch bao gồm nội dung về bát quái.
- 我 最 讨厌 那些 八卦 的 人
- Tôi ghét nhất là mấy người nhiều chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 八卦掌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 八卦掌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
卦›
掌›