卜课 bǔ kè

Từ hán việt: 【bốc khoá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卜课" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bốc khoá). Ý nghĩa là: gieo quẻ; bấm độn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卜课 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 卜课 khi là Động từ

gieo quẻ; bấm độn

起课

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卜课

  • - shì 安德烈 āndéliè · 泽勒 zélēi de

    - Nó được dạy bởi Andre Zeller.

  • - 射击训练 shèjīxùnliàn shì 士兵 shìbīng 入伍 rùwǔ hòu de 必修课 bìxiūkè

    - Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.

  • - 胜败可卜 shèngbàikěbo

    - thắng bại có thể liệu trước được

  • - 求神问卜 qiúshénwènbǔ

    - cầu thần xem bói.

  • - xiàng 老师 lǎoshī 抱怨 bàoyuàn 课程 kèchéng 太难 tàinán

    - Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.

  • - 萝卜 luóbo 成丝儿 chéngsīér

    - Bạn nạo củ cải thành sợi.

  • - 萝卜 luóbo kāng le

    - củ cải xốp xộp

  • - 教学 jiāoxué 用书 yòngshū chēng 课本 kèběn

    - Sách dùng cho việc giảng dạy, cũng gọi là sách giáo khoa.

  • - 老师 lǎoshī 戴着 dàizhe 眼镜 yǎnjìng 讲课 jiǎngkè

    - Thầy giáo đeo kính giảng bài.

  • - xué 口语 kǒuyǔ

    - Học môn khẩu ngữ

  • - 课程 kèchéng 安排 ānpái 紧密 jǐnmì

    - Lịch học rất dày đặc.

  • - 未来 wèilái de 课程 kèchéng 安排 ānpái 确定 quèdìng

    - Lịch học sắp tới đã được xác định.

  • - 今天 jīntiān shì 安排 ānpái 家长 jiāzhǎng 观摩课 guānmókè de 日子 rìzi

    - Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.

  • - 课堂 kètáng 逐渐 zhújiàn 安静 ānjìng

    - Lớp học dần trở nên yên tĩnh.

  • - 课堂 kètáng shàng hěn 安静 ānjìng

    - Trên lớp rất yên tĩnh.

  • - 他卜 tābo 定居 dìngjū 此地 cǐdì

    - Anh ấy chọn định cư ở đây.

  • - 我们 wǒmen 卜居 bǔjū 城市 chéngshì

    - Chúng tôi chọn sống ở thành phố.

  • - 学校 xuéxiào 正在 zhèngzài 安排 ānpái 课程 kèchéng

    - Trường học đang sắp xếp các khoá học.

  • - 我们 wǒmen de 课程 kèchéng 安排 ānpái hěn 密集 mìjí

    - Lịch học của chúng tôi rất dày đặc.

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卜课

Hình ảnh minh họa cho từ 卜课

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卜课 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+0 nét)
    • Pinyin: Bó , Bo , Bǔ
    • Âm hán việt: Bặc , Bốc
    • Nét bút:丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Y (卜)
    • Bảng mã:U+535C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVWD (戈女田木)
    • Bảng mã:U+8BFE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao