Đọc nhanh: 博湖 (bác hồ). Ý nghĩa là: Quận Bohu, Baghrash nahiyisi hoặc quận Bohu ở Bayingolin Mông Cổ Quận tự trị, Tân Cương 巴音郭楞 蒙古 自治州 , Tân Cương.
✪ Quận Bohu, Baghrash nahiyisi hoặc quận Bohu ở Bayingolin Mông Cổ Quận tự trị, Tân Cương 巴音郭楞 蒙古 自治州 , Tân Cương
Bohu county, Baghrash nahiyisi or Bohu county in Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture, Xinjiang 巴音郭楞蒙古自治州 [Bā yīn guō léng Měng gǔ Zi4 zhì zhōu], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博湖
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 湖泊 央有 个 小岛屿
- Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.
- 湖心 的 小岛 很 安静
- Hòn đảo giữa hồ rất yên tĩnh.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 那片 湖泊 变成 了 死水 呀
- Hồ nước đó đã trở thành nước tù.
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 湖中 水藻 滋蔓
- rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.
- 民主 博爱
- dân chủ bác ái
- 美丽 湖南 称 之 湘
- Hồ Nam xinh đẹp được gọi là Tương.
- 湘 是 湖南 的 别称
- Tương là tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam.
- 五湖四海
- ngũ hồ tứ hải.
- 湖水 深深地 藏 在 山谷 中
- Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.
- 闯荡江湖 ( 闯江湖 )
- lưu lạc giang hồ.
- 走江湖
- rong ruổi khắp bốn phương; đi giang hồ.
- 闯江湖
- sống giang hồ.
- 混迹江湖
- trà trộn trong giang hồ.
- 江湖 豪侠
- giang hồ hào hiệp
- 我们 住 在 临湖 的 房间
- Chúng tôi ở trong một căn phòng nhìn ra hồ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 博湖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 博湖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
湖›