博湖 bó hú

Từ hán việt: 【bác hồ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "博湖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bác hồ). Ý nghĩa là: Quận Bohu, Baghrash nahiyisi hoặc quận Bohu ở Bayingolin Mông Cổ Quận tự trị, Tân Cương , Tân Cương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 博湖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Bohu, Baghrash nahiyisi hoặc quận Bohu ở Bayingolin Mông Cổ Quận tự trị, Tân Cương 巴音郭楞 蒙古 自治州 , Tân Cương

Bohu county, Baghrash nahiyisi or Bohu county in Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture, Xinjiang 巴音郭楞蒙古自治州 [Bā yīn guō léng Měng gǔ Zi4 zhì zhōu], Xinjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博湖

  • - 一个 yígè 叙利亚 xùlìyà de 女同性恋 nǚtóngxìngliàn 博主 bózhǔ

    - Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.

  • - 湖泊 húpō 央有 yāngyǒu 小岛屿 xiǎodǎoyǔ

    - Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.

  • - 湖心 húxīn de 小岛 xiǎodǎo hěn 安静 ānjìng

    - Hòn đảo giữa hồ rất yên tĩnh.

  • - 博物馆 bówùguǎn 展览 zhǎnlǎn 古代 gǔdài 文物 wénwù

    - Bảo tàng trưng bày cổ vật.

  • - 那片 nàpiàn 湖泊 húpō 变成 biànchéng le 死水 sǐshuǐ ya

    - Hồ nước đó đã trở thành nước tù.

  • - 这里 zhèlǐ 淹博 yānbó de 知识 zhīshí ràng 惊叹 jīngtàn

    - Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.

  • - āi 博拉 bólā 病毒 bìngdú 只是 zhǐshì 一种 yīzhǒng 可能性 kěnéngxìng

    - Ebola là một khả năng.

  • - āi 博拉 bólā 通过 tōngguò 体液 tǐyè zài rén rén 之间 zhījiān 传播 chuánbō

    - Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.

  • - 湖中 húzhōng 水藻 shuǐzǎo 滋蔓 zīmàn

    - rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.

  • - 民主 mínzhǔ 博爱 bóài

    - dân chủ bác ái

  • - 美丽 měilì 湖南 húnán chēng zhī xiāng

    - Hồ Nam xinh đẹp được gọi là Tương.

  • - xiāng shì 湖南 húnán de 别称 biéchēng

    - Tương là tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam.

  • - 五湖四海 wǔhúsìhǎi

    - ngũ hồ tứ hải.

  • - 湖水 húshuǐ 深深地 shēnshēndì cáng zài 山谷 shāngǔ zhōng

    - Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.

  • - 闯荡江湖 chuǎngdàngjiānghú ( 闯江湖 chuǎngjiānghú )

    - lưu lạc giang hồ.

  • - 走江湖 zǒujiānghú

    - rong ruổi khắp bốn phương; đi giang hồ.

  • - 闯江湖 chuǎngjiānghú

    - sống giang hồ.

  • - 混迹江湖 hùnjìjiānghú

    - trà trộn trong giang hồ.

  • - 江湖 jiānghú 豪侠 háoxiá

    - giang hồ hào hiệp

  • - 我们 wǒmen zhù zài 临湖 línhú de 房间 fángjiān

    - Chúng tôi ở trong một căn phòng nhìn ra hồ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 博湖

Hình ảnh minh họa cho từ 博湖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 博湖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJRB (水十口月)
    • Bảng mã:U+6E56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao