Đọc nhanh: 单程票 (đơn trình phiếu). Ý nghĩa là: Vé một lượt.
Ý nghĩa của 单程票 khi là Danh từ
✪ Vé một lượt
单程票:网络小说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单程票
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 我们 需要 数数 票数
- Chúng ta cần đếm số phiếu.
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 兵力 单薄
- binh lực yếu
- 兵力 单弱
- binh lực mỏng
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 单程 车票
- vé một lượt
- 预购 返程 机票
- Đặt mua vé máy bay chuyến về.
- 单数 的 票 今天 打折
- Vé có số lẻ hôm nay được giảm giá.
- 施工单位 签发 工程 任务 单
- đơn vị thi công kí giấy nhận công trình.
- 制作 这 道菜 的 过程 很 简单
- Quá trình làm món ăn này rất đơn giản.
- 对 账单 与 发票 对比
- Đối chiếu hóa đơn với phiếu thanh toán.
- 请 将 你 的 帐单 的 总钱数 , 用 支票 汇寄 过来
- Vui lòng thanh toán tổng số tiền trong hóa đơn của bạn bằng tấm séc.
- 缴费 过程 非常简单
- Quá trình nộp phí rất đơn giản.
- 办手续 的 过程 很 简单
- Quá trình làm thủ tục rất đơn giản.
- 工程 竣工 后 已 移交 使用 单位
- công trình hoàn thành xong đã chuyển giao cho đơn vị sử dụng.
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单程票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单程票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
票›
程›