Đọc nhanh: 单张汇票 (đơn trương hối phiếu). Ý nghĩa là: hối phiếu sola (thương mại quốc tế).
Ý nghĩa của 单张汇票 khi là Danh từ
✪ hối phiếu sola (thương mại quốc tế)
sola bill of exchange (international trade)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单张汇票
- 单程 车票
- vé một lượt
- 银行 随时 兑换 见票即付 的 汇票
- Ngân hàng có thể trao đổi ngay lập tức hối phiếu thanh toán khi được trình bày.
- 每人 限购 五张 票
- Giới hạn năm vé mỗi người.
- 我 买 了 一张 机票
- Tôi đã mua một tấm vé máy bay.
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 我 买 了 一张 卧铺票
- Tôi đã mua một vé giường nằm.
- 劳驾 买 去 市中心 的 两张 全票 和 两张 半票
- Xin vui lòng, mua hai vé nguyên giá và hai vé giảm giá tại trung tâm thành phố.
- 我定 了 三张 机票
- Tôi đặt 3 tấm vé máy bay.
- 结算 银行 间 支票 、 汇票 和 钞票 之间 的 交换 和 相应 差额 的 结算
- Tiến hành thanh toán trao đổi giữa các ngân hàng trong việc thanh toán sổ tiền gửi, sổ nợ và tiền mặt tương ứng.
- 她 要 买 几张 机票 ?
- Cô ấy muốn mua vài vé máy bay.
- 每人 限额 两张 票
- Mỗi người giới hạn mua hai vé.
- 我 买 了 两张 彩票
- Tôi đã mua hai tờ vé số.
- 我 买 了 一张 彩票
- Tôi đã mua một tờ vé số.
- 我 有 两张 早场 票
- tôi có hai vé xem phim buổi sáng.
- 单数 的 票 今天 打折
- Vé có số lẻ hôm nay được giảm giá.
- 他 捡 到 了 一张 钞票
- Anh ấy nhặt được một tờ tiền giấy.
- 这张 钞票 是 假 的 吗 ?
- Tờ tiền giấy này có phải là giả không?
- 这 张票 已经 作废 了
- Tấm vé này đã hết hiệu lực.
- 这张 车票 是 去 北京 的
- Đây là tấm vé tàu đi Bắc Kinh.
- 请 将 你 的 帐单 的 总钱数 , 用 支票 汇寄 过来
- Vui lòng thanh toán tổng số tiền trong hóa đơn của bạn bằng tấm séc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单张汇票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单张汇票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
张›
汇›
票›