Đọc nhanh: 单刀赴会 (đơn đao phó hội). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) đi một mình vào chiến tuyến của kẻ thù, (văn học) đi giữa kẻ thù chỉ với một thanh kiếm của một người (thành ngữ).
Ý nghĩa của 单刀赴会 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) đi một mình vào chiến tuyến của kẻ thù
fig. to go alone into enemy lines
✪ (văn học) đi giữa kẻ thù chỉ với một thanh kiếm của một người (thành ngữ)
lit. to go among enemies with only one's sword (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单刀赴会
- 敦促 赴 会
- nhắc nhở đến dự hội nghị
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 可 不仅仅 是 拥抱 和 参加 特奥会 那么 简单
- Nó không phải là tất cả ôm và Thế vận hội đặc biệt.
- 火车 误点 , 使 你 无法 赴宴 会 了
- Việc tàu hỏa bị chậm trễ đã khiến bạn không thể tham dự buổi tiệc nữa.
- 承办 会议 单位 已经 确认
- Đơn vị tổ chức hội nghị đã được xác nhận.
- 这个 单薄 的 网眼 围栏 会 保护 我 的
- Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.
- 这个 单位 在 招聘 会计
- Đơn vị này đang tuyển kế toán.
- 我 明天 会 准时 赴 会
- Ngày mai tôi sẽ đi họp đúng giờ.
- 展览会 由 我们 单位 主办
- hội triển lãm do đơn vị chúng tôi tổ chức.
- 此事 岂会 如此 简单 ?
- Việc này làm gì có đơn giản như này?
- 害得 你 只会 吐 单音节 词 的 头部 创伤
- Bất cứ chấn thương nào ở đầu đều biến bạn thành một con goon đơn âm.
- 我 曾 猜想 误会 是 一个 简单 抑或 是 复杂 的 词
- Tôi từng nghĩ , hiểu lầm là một từ đơn giản hoặc là phức tạp.
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 这么 简单 的 事 , 谁 不会 ?
- Việc đơn giản thế này, ai mà không biết chứ?
- 他 不会 使 刀叉 , 所以 不敢 去 吃 西餐 , 生怕 丢份
- Vì không biết cách dùng dao nĩa, nên anh ấy không dám đến nhà hàng Tây ăn, chỉ sợ quê mặt
- 点击 按钮 , 菜单 会弹 出
- Nhấn nút, menu sẽ hiện ra.
- 参加 会议 的 人员名单 昨天 就 已经 确定 了
- danh sách thành viên tham gia cuộc họp đã được chốt vào ngày hôm qua.
- 这是 拍片子 的 单子 一会儿 见
- Đây là danh sách quay phim, hẹn lát gặp lai.
- 此刻 我 一 收到 账单 就 会 寄出 付款单 了
- nhận được hóa đơn lúc nào thì tôi sẽ gửi tiền thanh toán.
- 今天 的 班会 确定 了 三好学生 的 名单
- Buổi họp lớp hôm nay đã xác nhận danh sách học sinh ba tốt của lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单刀赴会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单刀赴会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
⺈›
刀›
单›
赴›