Đọc nhanh: 南十字座 (na thập tự tọa). Ý nghĩa là: Crux (chòm sao), Southern Cross.
Ý nghĩa của 南十字座 khi là Danh từ
✪ Crux (chòm sao)
Crux (constellation)
✪ Southern Cross
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南十字座
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 十字路口
- ngã tư đường.
- 那座 庵 十分 破旧
- Túp lều tranh đó rất cũ nát.
- 这座堂 十分 宽敞
- Phòng khách này rất rộng rãi.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 这座 塔高 八十米 左右
- Tòa tháp này cao khoảng 80 mét.
- 画十字
- vẽ chữ thập
- 十字街头
- ngã tư đầu phố.
- 十 字 有 一 竖
- Chữ “thập” có một nét sổ.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 这家 茶馆 有 五十多个 茶座 儿
- Quan trà này có hơn năm mươi chỗ ngồi.
- 这座 宫 十分 华丽
- Cung điện này rất lộng lẫy.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 在 十字路口 向 右 拐
- Tới ngã tư hãy rẽ phải.
- 南北 四十里 , 东西 六十里 开外
- bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
- 这座 办公楼 有 二十 层
- Tòa nhà văn phòng này có hai mươi tầng.
- 这座 山 的 南边 儿 风景 特别 好
- Phía nam của ngọn núi này có cảnh đẹp đặc biệt.
- 那座 杠 十分 坚固
- Cây cầu đó rất vững chắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南十字座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南十字座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm十›
南›
字›
座›