Đọc nhanh: 单位计算 (đơn vị kế toán). Ý nghĩa là: Đơn vị tính.
Ý nghĩa của 单位计算 khi là Danh từ
✪ Đơn vị tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单位计算
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 这个 电流 的 单位 是 安
- Đơn vị của dòng điện này là ampe.
- 基层单位
- đơn vị cơ sở.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 按照 阳历 计算
- Tính theo dương lịch.
- 按照 百分比 计算
- tính theo tỉ lệ phần trăm
- 语素 是 语言 的 基本 单位
- Ngữ tố là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.
- 他 处处 算计 , 心机 太 多
- Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.
- 计算 产值
- tính toán giá trị sản lượng.
- 计算 人数
- tính toán số người.
- 做事 没 计算
- làm việc không suy tính.
- 调试 计算机
- chạy thử máy tính.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 这个 单位 在 招聘 会计
- Đơn vị này đang tuyển kế toán.
- 法定 计量单位
- đơn vị đo lường theo quy định
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单位计算
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单位计算 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
单›
算›
计›