Đọc nhanh: 单位元 (đơn vị nguyên). Ý nghĩa là: yếu tố nhận dạng (toán học.).
Ý nghĩa của 单位元 khi là Danh từ
✪ yếu tố nhận dạng (toán học.)
identity element (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单位元
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 这是 浅析 监理 单位 的 安全 责任
- Phân tích ngắn gọn về trách nhiệm an toàn của đơn vị giám sát
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 这个 电流 的 单位 是 安
- Đơn vị của dòng điện này là ampe.
- 全营 以连为 单位 在 军营 广场 上 列队
- Cả trại quân đội đứng thành hàng theo đơn vị liên trên quảng trường trại.
- 基层单位
- đơn vị cơ sở.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 语素 是 语言 的 基本 单位
- Ngữ tố là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 事业单位
- đơn vị sự nghiệp
- 微微 是 一种 单位
- Mi-crô-mi-crô là một đơn vị.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 红旗 单位
- đơn vị tiên tiến
- 细胞 是 生命 的 基本 单位
- Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 直属单位
- đơn vị trực thuộc
- 承办 会议 单位 已经 确认
- Đơn vị tổ chức hội nghị đã được xác nhận.
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单位元
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单位元 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
元›
单›