Đọc nhanh: 单休 (đơn hưu). Ý nghĩa là: một ngày nghỉ (chủ nhật).
Ý nghĩa của 单休 khi là Danh từ
✪ một ngày nghỉ (chủ nhật)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单休
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 休息 一下 , 放松 放松 心情
- Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 兵力 单薄
- binh lực yếu
- 兵力 单弱
- binh lực mỏng
- 休书 ( 休妻 的 文书 )
- Giấy ly hôn
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 他们 与 社会 休戚相关
- Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 她 劝说 我 早点 休息
- Cô ấy khuyên tôi nghỉ sớm.
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 单打一
- chỉ tập trung làm một việc.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单休
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单休 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm休›
单›