Đọc nhanh: 单价 (đơn giá). Ý nghĩa là: đơn giá; giá đơn vị.
Ý nghĩa của 单价 khi là Danh từ
✪ đơn giá; giá đơn vị
商品的单位价格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单价
- 物价飞涨
- giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 买 呀 不 买 呀 , 怎么 总是 讨价还价
- Mua hay không mua, mặc cả mãi vậy.
- 兵力 单薄
- binh lực yếu
- 兵力 单弱
- binh lực mỏng
- 那本书 物美价廉
- Cuốn sách đó chất lượng tốt và giá thấp.
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 他们 抱怨 涨价 的 事情
- Họ phàn nàn về việc tăng giá.
- 比价 单
- phiếu đấu giá
- 这是 我们 的 目录 和 报价单
- Đây là danh mục và báo giá của chúng tôi.
- 你 今天 能 给 我 一份 报价单 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi bảng báo giá ngày hôm nay không?
- 订单 价值 好几 兆
- Giá trị đơn đặt hàng vài triệu.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 运输 和 装箱 费用 已经 含 在 单价 中 了
- Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.
- 你 能否 给 我 一份 有 规格 说明 的 价目单 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi một bản danh sách giá có mô tả chi tiết không?
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
单›