单人房 là gì?: 单人房 (đơn nhân phòng). Ý nghĩa là: Phòng đơn.
Ý nghĩa của 单人房 khi là Danh từ
✪ Phòng đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单人房
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 这 房间 让 人 觉得 很 堵
- Phòng này khiến người ta cảm thấy rất ngột ngạt.
- 单帮 客人
- lái buôn
- 道 班房 ( 道班 工人 集体 居住 的 房屋 )
- phòng của đội bảo quản đường.
- 房管 人员
- nhân viên sở địa chính
- 里边 的 房间 有 很多 人
- Căn phòng bên trong có rất nhiều người.
- 兹 人 身份 不 简单
- Thân phận người này không đơn giản.
- 建筑工人 在 建房 时要 搭 脚手架
- Công nhân xây dựng dựng giàn giáo khi đang xây nhà
- 有人 款 我 的 房间 门
- Có người gõi cửa phòng tôi.
- 这 间 房间 能 包容 很多 人
- Căn phòng này có thể chứa nhiều người.
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 别人 都 来 了 , 单单 他 没来
- mọi người đều đến rồi, chỉ riêng anh ấy chưa đến.
- 孤单 一人
- người cô đơn
- 人手 单薄
- nhân viên ít ỏi.
- 她 租 了 一套 备有 家具 的 单元房
- Cô ấy thuê một căn hộ có nội thất.
- 我们 单位 本来 就 人材 稀缺
- Đơn vị chúng tôi vốn khan hiếm nhân tài.
- 一个 人 单干
- làm ăn một mình
- 单独 一个 人
- Đơn độc một mình.
- 他 负责 单位 人事
- Anh ấy phụ trách công tác nhân sự của đơn vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单人房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单人房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
单›
房›