单人房 dān rén fáng

Từ hán việt: 【đơn nhân phòng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "单人房" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

单人房 là gì?: (đơn nhân phòng). Ý nghĩa là: Phòng đơn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 单人房 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 单人房 khi là Danh từ

Phòng đơn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单人房

  • - 人们 rénmen 一直 yìzhí duì 利率 lìlǜ 房价 fángjià yǒu 怨言 yuànyán

    - Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.

  • - 房间 fángjiān yǒu 煤气 méiqì 气味 qìwèi 熏人 xūnrén

    - Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.

  • - zhè 房间 fángjiān ràng rén 觉得 juéde hěn

    - Phòng này khiến người ta cảm thấy rất ngột ngạt.

  • - 单帮 dānbāng 客人 kèrén

    - lái buôn

  • - dào 班房 bānfáng ( 道班 dàobān 工人 gōngrén 集体 jítǐ 居住 jūzhù de 房屋 fángwū )

    - phòng của đội bảo quản đường.

  • - 房管 fángguǎn 人员 rényuán

    - nhân viên sở địa chính

  • - 里边 lǐbian de 房间 fángjiān yǒu 很多 hěnduō rén

    - Căn phòng bên trong có rất nhiều người.

  • - rén 身份 shēnfèn 简单 jiǎndān

    - Thân phận người này không đơn giản.

  • - 建筑工人 jiànzhùgōngrén zài 建房 jiànfáng 时要 shíyào 脚手架 jiǎoshǒujià

    - Công nhân xây dựng dựng giàn giáo khi đang xây nhà

  • - 有人 yǒurén kuǎn de 房间 fángjiān mén

    - Có người gõi cửa phòng tôi.

  • - zhè jiān 房间 fángjiān néng 包容 bāoróng 很多 hěnduō rén

    - Căn phòng này có thể chứa nhiều người.

  • - 名单 míngdān zhōng 包括 bāokuò 一些 yīxiē 意想不到 yìxiǎngbúdào de rén

    - Trong danh sách có một số người không ngờ tới.

  • - 别人 biérén dōu lái le 单单 dāndān 没来 méilái

    - mọi người đều đến rồi, chỉ riêng anh ấy chưa đến.

  • - 孤单 gūdān 一人 yīrén

    - người cô đơn

  • - 人手 rénshǒu 单薄 dānbó

    - nhân viên ít ỏi.

  • - le 一套 yītào 备有 bèiyǒu 家具 jiājù de 单元房 dānyuánfáng

    - Cô ấy thuê một căn hộ có nội thất.

  • - 我们 wǒmen 单位 dānwèi 本来 běnlái jiù 人材 réncái 稀缺 xīquē

    - Đơn vị chúng tôi vốn khan hiếm nhân tài.

  • - 一个 yígè rén 单干 dāngàn

    - làm ăn một mình

  • - 单独 dāndú 一个 yígè rén

    - Đơn độc một mình.

  • - 负责 fùzé 单位 dānwèi 人事 rénshì

    - Anh ấy phụ trách công tác nhân sự của đơn vị.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 单人房

Hình ảnh minh họa cho từ 单人房

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单人房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao