Đọc nhanh: 单人床 (đơn nhân sàng). Ý nghĩa là: Giường cá nhân, giường đơn.
Ý nghĩa của 单人床 khi là Danh từ
✪ Giường cá nhân, giường đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单人床
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 她 熟练地 折叠 了 床单
- Cô ấy gấp chăn màn rất khéo léo.
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 单帮 客人
- lái buôn
- 床单 上 有 美丽 的 花纹
- Trên ga trải giường có hoa văn đẹp.
- 床上 铺 着 一条 床单
- Trên giường trải một tấm ga trải giường.
- 妈 捋 好 床上 的 床单
- Mẹ vuốt cho phẳng tấm khăn trải giường.
- 今天 我们 洗 床单
- Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.
- 我换 了 新 的 床单
- Tôi đã thay ga trải giường mới.
- 病人 在 床上 呻呤
- người bệnh rên rỉ trên giường.
- 我 想 和 你 滚 床单
- Anh muốn làm tình với em.
- 床单 上 有 几处 污点
- Trên ga trải giường có vài vết bẩn.
- 我们 需要 洗 床单
- Chúng tôi cần giặt ga trải giường.
- 兹 人 身份 不 简单
- Thân phận người này không đơn giản.
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 别人 都 来 了 , 单单 他 没来
- mọi người đều đến rồi, chỉ riêng anh ấy chưa đến.
- 孤单 一人
- người cô đơn
- 人手 单薄
- nhân viên ít ỏi.
- 我们 单位 本来 就 人材 稀缺
- Đơn vị chúng tôi vốn khan hiếm nhân tài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单人床
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单人床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
单›
床›