单位犯罪 dānwèi fànzuì

Từ hán việt: 【đơn vị phạm tội】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "单位犯罪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đơn vị phạm tội). Ý nghĩa là: tội phạm do một tổ chức thực hiện.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 单位犯罪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 单位犯罪 khi là Danh từ

tội phạm do một tổ chức thực hiện

crime committed by an organization

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单位犯罪

  • - céng zài 波斯尼亚 bōsīníyà bèi 控告 kònggào 犯有 fànyǒu 战争 zhànzhēng zuì

    - Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.

  • - 中央 zhōngyāng 三个 sāngè 单位 dānwèi 联合 liánhé 发文 fāwén

    - ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.

  • - 我们 wǒmen 不能 bùnéng 可怜 kělián 犯罪 fànzuì de rén

    - Chúng ta không thể thương xót kẻ phạm tội.

  • - 打著 dǎzhù 爱国 àiguó de 旗号 qíhào 犯下 fànxià de 罪行 zuìxíng

    - Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.

  • - 犯罪分子 fànzuìfènzǐ 插翅难飞 chāchìnánfēi

    - Tội phạm mọc cánh cũng không thoát.

  • - 内部单位 nèibùdānwèi 治安 zhìān 防控 fángkòng 网络 wǎngluò shì 全局 quánjú 社会治安 shèhuìzhìān 防控 fángkòng 体系 tǐxì de 重要 zhòngyào 组成部分 zǔchéngbùfèn

    - Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.

  • - 这是 zhèshì 浅析 qiǎnxī 监理 jiānlǐ 单位 dānwèi de 安全 ānquán 责任 zérèn

    - Phân tích ngắn gọn về trách nhiệm an toàn của đơn vị giám sát

  • - 伏安 fúān 功率 gōnglǜ 单位 dānwèi 等于 děngyú 伏特 fútè 安培 ānpéi de 乘积 chéngjī 等于 děngyú 瓦特 wǎtè

    - Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.

  • - 这个 zhègè 电流 diànliú de 单位 dānwèi shì ān

    - Đơn vị của dòng điện này là ampe.

  • - 全营 quányíng 以连为 yǐliánwèi 单位 dānwèi zài 军营 jūnyíng 广场 guǎngchǎng shàng 列队 lièduì

    - Cả trại quân đội đứng thành hàng theo đơn vị liên trên quảng trường trại.

  • - 基层单位 jīcéngdānwèi

    - đơn vị cơ sở.

  • - 大凡 dàfán gǎo 基本建设 jīběnjiànshè de 单位 dānwèi 流动性 liúdòngxìng dōu 比较 bǐjiào

    - nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.

  • - 警察 jǐngchá 罪犯 zuìfàn le

    - Cảnh sát dẫn tội phạm đi rồi.

  • - 语素 yǔsù shì 语言 yǔyán de 基本 jīběn 单位 dānwèi

    - Ngữ tố là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.

  • - 窝藏罪犯 wōcángzuìfàn shì 犯法 fànfǎ de

    - Để ẩn giấu tội phạm là vi phạm pháp luật.

  • - 知道 zhīdào 犯罪 fànzuì

    - Cô ấy biết anh ta đã phạm tội.

  • - 犯下 fànxià 严重 yánzhòng 罪行 zuìxíng

    - phạm tội nghiêm trọng

  • - 奥斯 àosī shì 磁场 cíchǎng de 强度 qiángdù 单位 dānwèi

    - Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.

  • - 法律责任 fǎlǜzérèn 依据 yījù 是否是 shìfǒushì 仇恨 chóuhèn 犯罪 fànzuì ér 变化 biànhuà

    - Trách nhiệm pháp lý phụ thuộc vào việc đó có phải là một tội ác gây thù hận hay không.

  • - 他们 tāmen 罪犯 zuìfàn 系在 xìzài 看守所 kānshǒusuǒ

    - Họ giam tội phạm trong trại giam.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 单位犯罪

Hình ảnh minh họa cho từ 单位犯罪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单位犯罪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+2 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phạm
    • Nét bút:ノフノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHSU (大竹尸山)
    • Bảng mã:U+72AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tội
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLLMY (田中中一卜)
    • Bảng mã:U+7F6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao