Đọc nhanh: 华达呢 (hoa đạt ni). Ý nghĩa là: vải len; vải ga-bạc-đin; vải nỉ.
Ý nghĩa của 华达呢 khi là Danh từ
✪ vải len; vải ga-bạc-đin; vải nỉ
密度较小,带有斜纹的毛织品或棉织品,质地柔软结实,适宜于做制服
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华达呢
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 你 为什么 会 在 达拉斯
- Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?
- 爱德华 是 谁 呢
- Edwards là ai vậy?
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 有些 素颜霜会 添加 了 多种 植物 精华 , 以 达到 补水 保湿
- Một số loại kem đơn giản sẽ bổ sung nhiều loại chiết xuất từ thực vật để giữ ẩm cho da
- 我们 在 内华达 遥控 掠夺者 无人 飞行器
- Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.
- 内华达州 首府 是 哪里
- Thủ đô của Nevada là gì?
- 你 重复 写 了 两次 内华达州
- Bạn đã có Nevada hai lần.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华达呢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华达呢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
呢›
达›