Đọc nhanh: 华容区 (hoa dung khu). Ý nghĩa là: Quận Huarong của thành phố Ezhou 鄂州 市 , Hồ Bắc.
✪ Quận Huarong của thành phố Ezhou 鄂州 市 , Hồ Bắc
Huarong district of Ezhou city 鄂州市 [E4 zhōu shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华容区
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 羊 奶奶 笑容 很 慈祥
- Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 雍容华贵
- ung dung hào hoa
- 市区 很 繁华
- Vùng ngoại ô rất phồn hoa.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 高原地区 容易 导致 缺氧
- Khu vực cao nguyên dễ dẫn đến thiếu ôxy.
- 这个 地区 很 繁华
- Khu vực này rất thịnh vượng.
- 山区 容易 发生 土石 流
- Các khu vực miền núi dễ xảy ra sạt lở đất.
- 商业区 非常 繁华
- Khu thương mại rất sầm uất.
- 繁华 的 商业区 人 很多
- Khu thương mại nhộn nhịp có nhiều người.
- 她 的 笑容 好 不 迷人 !
- Nụ cười của cô ấy thật quyến rũ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华容区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华容区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
华›
容›