Đọc nhanh: 华容 (hoa dung). Ý nghĩa là: Huarong quận ở Yueyang 岳陽 | 岳阳 , Hunan, Quận Huarong của thành phố Ezhou 鄂州 市 , Hồ Bắc.
✪ Huarong quận ở Yueyang 岳陽 | 岳阳 , Hunan
Huarong county in Yueyang 岳陽|岳阳 [Yuèyáng], Hunan
✪ Quận Huarong của thành phố Ezhou 鄂州 市 , Hồ Bắc
Huarong district of Ezhou city 鄂州市 [E4zhōushì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华容
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 奶奶 的 笑容 很 和蔼
- Nụ cười của bà rất hiền hòa.
- 羊 奶奶 笑容 很 慈祥
- Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 她 的 笑容 好 甜 呀
- Nụ cười của cô ấy thật ngọt ngào.
- 面容 忧愁
- vẻ mặt buồn rầu.
- 面 带 愁容
- nét mặt đầy vẻ lo lắng.
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 雍容华贵
- ung dung hào hoa
- 她 的 笑容 好 不 迷人 !
- Nụ cười của cô ấy thật quyến rũ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华容
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华容 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
容›