Đọc nhanh: 华夫 (hoa phu). Ý nghĩa là: waffle (từ khóa). Ví dụ : - 给我留个华夫饼好吗 Bạn có thể để dành cho tôi một chiếc bánh quế được không?
Ý nghĩa của 华夫 khi là Danh từ
✪ waffle (từ khóa)
waffle (loanword)
- 给 我 留个 华夫 饼 好 吗
- Bạn có thể để dành cho tôi một chiếc bánh quế được không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华夫
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 拉夫
- bắt phu
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 给 我 留个 华夫 饼 好 吗
- Bạn có thể để dành cho tôi một chiếc bánh quế được không?
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华夫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
夫›