医用支架 yīyòng zhījià

Từ hán việt: 【y dụng chi giá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "医用支架" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y dụng chi giá). Ý nghĩa là: Ống nong động mạch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 医用支架 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 医用支架 khi là Danh từ

Ống nong động mạch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用支架

  • - 支架 zhījià 屋梁 wūliáng

    - chống xà nhà

  • - 拉杆 lāgǎn 支架 zhījià

    - giàn giáo kiểu ống tháp.

  • - 按规定 ànguīdìng 支付 zhīfù 费用 fèiyòng

    - Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.

  • - 荷尔蒙 héěrméng 药物 yàowù 必须 bìxū yào 按照 ànzhào 医生 yīshēng de 处方 chǔfāng 服用 fúyòng

    - Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.

  • - qǐng 扫码 sǎomǎ 支付 zhīfù 费用 fèiyòng

    - Vui lòng quét mã để thanh toán.

  • - 利用 lìyòng 权势 quánshì 儿子 érzi 弄进 nòngjìn le 医学院 yīxuéyuàn

    - Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.

  • - 这支 zhèzhī 笔用 bǐyòng 不了 bùliǎo le

    - Cây bút này không dùng được nữa.

  • - 医疗 yīliáo 费用 fèiyòng 越来越 yuèláiyuè gāo

    - Chi phí chữa bệnh ngày càng tăng cao.

  • - 棺材 guāncai jià 尸体 shītǐ jià 埋葬 máizàng qián 用以 yòngyǐ 放置 fàngzhì 尸体 shītǐ huò 棺材 guāncai de 架子 jiàzi

    - Giá đỡ quan tài, là cái gỗ được sử dụng trước khi chôn cất để đặt xác chết hoặc quan tài.

  • - 他们 tāmen yòng 螺丝 luósī 固定 gùdìng le 这个 zhègè 架子 jiàzi

    - Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.

  • - 牙医 yáyī yòng 汞合金 gǒnghéjīn gěi 补牙 bǔyá

    - Nha sĩ sử dụng hợp kim thủy ngân để làm răng cho tôi.

  • - 明确 míngquè le 替代 tìdài 医学 yīxué 辅助 fǔzhù 现代医学 xiàndàiyīxué de 作用 zuòyòng

    - Vai trò của thuốc thay thế trong việc hỗ trợ y học hiện đại đã được làm rõ.

  • - qǐng yòng 银行卡 yínhángkǎ 支付 zhīfù

    - Vui lòng thanh toán bằng thẻ ngân hàng.

  • - 寡不敌众 guǎbùdízhòng 支架 zhījià 不住 búzhù

    - ít người không thể chống lại nhiều người.

  • - 老龄化 lǎolínghuà de 人口 rénkǒu 需要 xūyào gèng duō 医疗保健 yīliáobǎojiàn 支出 zhīchū

    - Dân số già sẽ đòi hỏi nhiều chi tiêu hơn cho chăm sóc sức khỏe.

  • - 医疗 yīliáo 费用 fèiyòng zài 保险 bǎoxiǎn 范围 fànwéi nèi

    - Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.

  • - 征调 zhēngdiào 粮食 liángshí 医务人员 yīwùrényuán 支援灾区 zhīyuánzāiqū

    - điều động lương thực và nhân viên y tế để chi viên cho vùng bị thiên tai.

  • - 坑道 kēngdào yòng 柱子 zhùzi 支撑 zhīchēng zhe

    - Trong đường hầm dùng cột để chống.

  • - 桥梁 qiáoliáng de 支柱 zhīzhù 必须 bìxū 坚固耐用 jiāngùnàiyòng

    - Trụ cầu phải vững chắc và bền bỉ.

  • - yòng 两手支 liǎngshǒuzhī zhe tóu

    - Anh ấy dùng hai tay chống cằm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 医用支架

Hình ảnh minh họa cho từ 医用支架

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医用支架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao