Đọc nhanh: 匪颁 (phỉ ban). Ý nghĩa là: Nói về vua đem vật quý tặng cho quần thần..
Ý nghĩa của 匪颁 khi là Động từ
✪ Nói về vua đem vật quý tặng cho quần thần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匪颁
- 匪酋
- trùm thổ phỉ.
- 匪患 告绝
- nạn phỉ chấm dứt
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 匪患 让 居民 感到 不安
- Nạn trộm cướp khiến cư dân bất an.
- 颁发 指示
- Ra chỉ thị.
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 颁布 出版法
- ban hành luật xuất bản
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 法西斯 匪帮
- bọn phát xít; băng đảng phát xít
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 土匪 头领
- thủ lĩnh bọn thổ phỉ
- 土匪 头子
- tên trùm thổ phỉ
- 土匪 尸 占 这座 山头
- Bọn cướp chiếm giữ ngọn núi này.
- 剿匪
- tiễu trừ bọn phỉ.
- 抓 土匪
- bắt thổ phỉ
- 讨平 叛匪
- dẹp yên bọn phỉ phản bội.
- 清剿 土匪
- tiêu diệt bọn thổ phỉ.
- 侦缉 盗匪
- điều tra và truy bắt bọn trộm cướp.
- 盗匪 敛迹
- bọn phỉ đang che dấu tung tích.
- 这个 被判 死刑 的 悍匪 杀人 无数 罪大恶极 死有余辜
- Tên tội phạm bị kết án tử hình này đã giết vô số người và gây ra những tội tày trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 匪颁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匪颁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匪›
颁›