Đọc nhanh: 拳匪 (quyền phỉ). Ý nghĩa là: Tên một tổ chức đời Thanh (1900), chuyên luyện môn võ tay không, nỗi lên đánh người ngoại quốc, tức Nghĩa hoà đoàn..
Ý nghĩa của 拳匪 khi là Danh từ
✪ Tên một tổ chức đời Thanh (1900), chuyên luyện môn võ tay không, nỗi lên đánh người ngoại quốc, tức Nghĩa hoà đoàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拳匪
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 匪酋
- trùm thổ phỉ.
- 直捣 匪穴
- đánh thẳng vào sào huyệt địch
- 匪患 告绝
- nạn phỉ chấm dứt
- 匪患 让 居民 感到 不安
- Nạn trộm cướp khiến cư dân bất an.
- 我 很 喜欢 练习 太极拳
- Tôi rất thích tập Thái cực quyền.
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 《 午夜凶铃 》 里 也 没 拳击手 啊
- Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.
- 我 是 说 拳击 比赛 的 钟铃 女郎
- Ý tôi là cô gái võ đài trong trận đấu quyền anh.
- 猜拳行令
- đoán số phạt rượu.
- 猜拳行令
- đoán tay chơi tửu lệnh
- 划拳 行 令
- đố nhau phạt rượu.
- 法西斯 匪帮
- bọn phát xít; băng đảng phát xít
- 他 用 拳头 打 桌子
- Hắn dùng nắm đấm đập bàn.
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 搂 头 就是 一拳
- nắm đầu cho một đấm.
- 土匪 头领
- thủ lĩnh bọn thổ phỉ
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拳匪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拳匪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匪›
拳›