北门乡 běi mén xiāng

Từ hán việt: 【bắc môn hương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "北门乡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bắc môn hương). Ý nghĩa là: Thị trấn mẫu ở quận Đài Nam | , Đài Loan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 北门乡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thị trấn mẫu ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan

Peimen township in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北门乡

  • - gāo mén 望族 wàngzú

    - cao sang vọng tộc

  • - 党项族 dǎngxiàngzú zhù zài 西北 xīběi

    - Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 豪门子弟 háoménzǐdì

    - con cái nhà giàu có

  • - 泰山北斗 tàishānběidǒu

    - ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.

  • - 射门 shèmén 凶狠 xiōnghěn

    - bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.

  • - 球员 qiúyuán 准备 zhǔnbèi 射门 shèmén

    - Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.

  • - 依附 yīfù 权门 quánmén

    - dựa vào nhà quyền thế.

  • - zhù zài 弗吉尼亚州 fújíníyàzhōu 北部 běibù

    - Anh ấy sống ở Bắc Virginia.

  • - zài 西 佛吉尼亚 fújíníyà 有人 yǒurén zài 门外 ménwài 焚烧 fénshāo zhè 肖像 xiàoxiàng

    - Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.

  • - 河北省 héběishěng

    - tỉnh Hà Bắc.

  • - 洛阳 luòyáng ( zài 洛河 luòhé 之北 zhīběi )

    - Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)

  • - quán 北美 běiměi 部门 bùmén 总管 zǒngguǎn

    - VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.

  • - 北门锁钥 běiménsuǒyuè

    - chìa khoá cửa Bắc.

  • - 这是 zhèshì 北门锁钥 běiménsuǒyuè

    - Đây là thị trấn trọng điểm phía Bắc.

  • - de 家乡 jiāxiāng zài 北回归线 běihuíguīxiàn de 北面 běimiàn

    - Quê hương của anh ấy nằm ở phía bắc đường xích đạo.

  • - 北风 běifēng 刮得 guādé 门窗 ménchuāng 乒乓 pīngpāng 山响 shānxiǎng

    - gió bắc thổi mạnh, cửa sổ đập rầm rầm.

  • - 门前 ménqián yǒu 一条 yītiáo 南北 nánběi 通路 tōnglù

    - trước cửa có con đường giao thông Nam Bắc

  • - 从小 cóngxiǎo 恋群 liànqún 出门在外 chūménzàiwài 时常 shícháng 怀念 huáiniàn 家乡 jiāxiāng de 亲友 qīnyǒu

    - cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.

  • - 公司 gōngsī 部门 bùmén shì 平行 píngxíng de

    - Các bộ phận công ty là đồng cấp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 北门乡

Hình ảnh minh họa cho từ 北门乡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北门乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), yêu 幺 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiǎng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hương , Hướng , Hưởng
    • Nét bút:フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVH (女女竹)
    • Bảng mã:U+4E61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+3 nét)
    • Pinyin: Běi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LMP (中一心)
    • Bảng mã:U+5317
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao