Đọc nhanh: 北洋陆军 (bắc dương lục quân). Ý nghĩa là: quân đội miền bắc Trung Quốc (đặc biệt là trong thời kỳ lãnh chúa).
Ý nghĩa của 北洋陆军 khi là Danh từ
✪ quân đội miền bắc Trung Quốc (đặc biệt là trong thời kỳ lãnh chúa)
north China army (esp. during the warlords period)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北洋陆军
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 军队 准备 在 海滩 登陆
- Quân đội chuẩn bị đổ bộ lên bãi biển.
- 海军陆战队
- đội lính thuỷ đánh bộ; thuỷ quân lục chiến.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 动物 在 陆地 和 海洋 都 有
- Động vật có cả trên lục địa và đại dương.
- 国家元首 被 陆军 废黜 了
- Nguyên thủ quốc gia đã bị quân đội lật đổ.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 北洋军阀 时期 , 连年 混战 , 民不聊生
- thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.
- 陆军中尉 坦纳来 这里 干嘛
- Trung úy Tanner đang làm gì ở đây?
- 而且 我 觉得 陆军中尉 坦纳 不 希望 你
- Tôi cũng không nghĩ Trung úy Tanner muốn bạn
- 他 是 前 陆军 导弹 操作员
- Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội
- 新 总统 对 不 忠诚 的 陆军军官 进行 了 一次 整肃
- Tổng thống mới đã tiến hành một cuộc thanh trừng đối với các sĩ quan quân đội không trung thành.
- 这架 军用飞机 着陆 前 在 着陆 跑道 上空 盘旋 了 一阵
- Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.
- 他 被 提升 为 陆军中尉 海军上尉
- Anh ấy đã được thăng chức lên trung úy quân đội lục quân/đại úy hải quân.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北洋陆军
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北洋陆军 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
北›
洋›
陆›