Đọc nhanh: 北京咳 (bắc kinh khái). Ý nghĩa là: "Ho ở Bắc Kinh", các vấn đề về hô hấp do không khí khô và ô nhiễm ở Bắc Kinh, thường xảy ra với những người nước ngoài không thích nghi với những người không thích nghi với những vấn đề này..
Ý nghĩa của 北京咳 khi là Danh từ
✪ "Ho ở Bắc Kinh", các vấn đề về hô hấp do không khí khô và ô nhiễm ở Bắc Kinh, thường xảy ra với những người nước ngoài không thích nghi với những người không thích nghi với những vấn đề này.
"Beijing cough", respiratory problems caused by dry and polluted Beijing air, typically experienced by non-acclimated foreigners who would otherwise have no such problems
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京咳
- 我 想 托运 到 北京
- Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.
- 伦敦 和 北京 有 8 小时 的 时差
- London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.
- 我 在 北京 的 亲戚 不 多 , 只有 一个 表姐
- Hai nhà chúng tôi là thông gia với nhau.
- 北京 近郊
- vùng ngoại thành Bắc Kinh.
- 原籍 浙江 , 寄籍 北京
- nguyên quán ở Chiết Giang, trú quán ở Bắc Kinh.
- 定居 北京
- định cư ở Bắc Kinh
- 同仁堂 ( 北京 的 一家 药店 )
- Đồng Nhân Đường (tên một hiệu thuốc ở Bắc Kinh).
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 北京 是 中国 的 政治 心脏
- Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.
- 北京 的 温度 是 零下 五度
- Nhiệt độ của Bắc Kinh là -5 độ.
- 北京 举办 了 2008 年 的 奥运会
- Bắc Kinh đăng cai Thế vận hội Olympic 2008.
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 北京 三面 环山
- Bắc Kinh được bao quanh bởi núi từ ba phía.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 我们 坐 巴士 去 北京
- Chúng tôi ngồi xe buýt đi Bắc Kinh.
- 他 思前想后 最后 决定 去一趟 北京
- Sau khi suy nghĩ, cuối cùng anh quyết định đến Bắc Kinh.
- 我们 准备 前往 北京 旅行
- Chúng tôi chuẩn bị đi Bắc Kinh du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北京咳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北京咳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm京›
北›
咳›