化脓 huànóng

Từ hán việt: 【hoá nùng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "化脓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoá nùng). Ý nghĩa là: sinh mủ; nổi mủ; mưng mủ; cương mủ; bưng mủ; mưng. Ví dụ : - 。 vết thương lở loét mưng mủ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 化脓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 化脓 khi là Động từ

sinh mủ; nổi mủ; mưng mủ; cương mủ; bưng mủ; mưng

人或动物体的组织因细菌感染等而生脓

Ví dụ:
  • - 伤口 shāngkǒu 已经 yǐjīng 溃烂 kuìlàn 化脓 huànóng

    - vết thương lở loét mưng mủ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化脓

  • - 亚洲各国 yàzhōugèguó 文化 wénhuà 不同 bùtóng

    - Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.

  • - 民族 mínzú 同化 tónghuà

    - đồng hoá dân tộc

  • - 羌族 qiāngzú 文化 wénhuà 丰富 fēngfù

    - Văn hóa dân tộc Khương phong phú.

  • - 芳香族化合物 fāngxiāngzúhuàhéwù

    - hợp chất thơm

  • - 家族 jiāzú 观念 guānniàn 淡化 dànhuà le

    - Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.

  • - 蒙族 méngzú 文化 wénhuà 历史 lìshǐ jiǔ

    - Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.

  • - 阿波罗 ābōluó zuò le 去粗取精 qùcūqǔjīng 使 shǐ zhī 系统化 xìtǒnghuà de 工作 gōngzuò

    - Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.

  • - 老化 lǎohuà de 橡胶 xiàngjiāo 容易 róngyì 裂开 lièkāi

    - Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.

  • - 河网化 héwǎnghuà

    - mạng lưới sông ngòi hoá

  • - 有伤风化 yǒushāngfēnghuà

    - có hại đến phong hoá

  • - 明朝 míngcháo de 文化 wénhuà hěn 繁荣 fánróng

    - Văn hóa triều Minh rất phát triển.

  • - 震声 zhènshēng 预示 yùshì 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.

  • - 肉类 ròulèi 正在 zhèngzài 化冻 huàdòng

    - Thịt đang được rã đông.

  • - 已知 yǐzhī 有些 yǒuxiē 工业 gōngyè shàng de 化学物质 huàxuéwùzhì 食物 shíwù 附加物 fùjiāwù shì 致癌 zhìái de

    - Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư

  • - 电气化 diànqìhuà

    - điện khí hoá

  • - ài 中华文化 zhōnghuáwénhuà

    - Tôi yêu văn hóa Trung Hoa.

  • - 文化 wénhuà de 精华 jīnghuá

    - Tinh hoa của văn hóa.

  • - 化脓 huànóng

    - nổi mủ

  • - 伤口 shāngkǒu 已经 yǐjīng 溃烂 kuìlàn 化脓 huànóng

    - vết thương lở loét mưng mủ.

  • - 我们 wǒmen yào 深化 shēnhuà 合作 hézuò

    - Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 化脓

Hình ảnh minh họa cho từ 化脓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 化脓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nung , Nùng
    • Nét bút:ノフ一一丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BHBV (月竹月女)
    • Bảng mã:U+8113
    • Tần suất sử dụng:Trung bình