Đọc nhanh: 包办代替 (bao biện đại thế). Ý nghĩa là: ôm đồm; bao biện; bao biện làm thay; choán việc.
Ý nghĩa của 包办代替 khi là Thành ngữ
✪ ôm đồm; bao biện; bao biện làm thay; choán việc
对应该和有关人一起商量或一起做的事,却独自办理,不让旁人参与
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包办代替
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 代办 托运
- đại lý vận chuyển.
- 包办代替
- bao biện làm thay
- 我 替代 他 值班
- Tôi thay thế anh ấy trực ban.
- 他 替代 我 参赛
- Anh ấy thay thế tôi tham gia cuộc thi.
- 电灯 替代 了 油灯
- Đèn điện đã thay thế đèn dầu.
- 空调 替代 了 风扇
- Điều hòa đã thay thế quạt điện.
- 汽车 替代 了 马车
- Ô tô đã thay thế xe ngựa.
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 把持 包办
- ôm đồm bao biện
- 抽风 灶 ( 利用 自然 抽风 代替 电力 吹风 的 灶 )
- bếp hút gió.
- 排长 挂花 了 , 班长 代替 指挥
- trung đội trưởng bị thương rồi, tiểu đội trưởng lên thay.
- 利用 竹材 代替 木材
- dùng nguyên liệu tre trúc thay cho gỗ.
- 旧 模式 被 新 模式 代替
- Các mẫu cũ được thay thế bằng các mẫu mới.
- 邮政代办 所
- sở đại lý bưu điện
- 这件 事 你 一个 人 包办 了 吧
- việc này một mình anh đảm nhiệm nhé!
- 用 机器 代替 笨重 的 体力劳动
- dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 包办代替
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包办代替 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
办›
包›
替›