Đọc nhanh: 勾股 (câu cổ). Ý nghĩa là: Trong hình tam giác vuông; bề ngang ngắn gọi là câu 勾; bề dọc dài gọi là cổ 股; cạnh dài nhất đối diện với góc vuông gọi là huyền 弦. Câu cổ hình 勾股形 là tam giác vuông (cách gọi cũ)..
Ý nghĩa của 勾股 khi là Danh từ
✪ Trong hình tam giác vuông; bề ngang ngắn gọi là câu 勾; bề dọc dài gọi là cổ 股; cạnh dài nhất đối diện với góc vuông gọi là huyền 弦. Câu cổ hình 勾股形 là tam giác vuông (cách gọi cũ).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾股
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 小猫 的 屁股 真 可爱
- Mông con mèo rất đáng yêu.
- 人事 股
- Phòng nhân sự.
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 香烟 屁股
- đầu lọc.
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 合股 经营
- hùn vốn kinh doanh
- 看 他 那 坐立不安 的 样子 , 像是 被 勾 了 魂 似的
- nhìn thấy bộ dạng ngồi không yên của nó, giống như bị hốt hồn.
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 按股 分红
- chia lợi nhuận theo cổ phần.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 按股 均分 , 每股 五百元
- chia đều ra thành từng phần, mỗi cổ phần là 500 đồng.
- 股 动脉
- Động mạch chủ ở đùi.
- 找到 股 动脉
- Tiếp cận động mạch đùi
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 暗中 勾连
- ngấm ngầm cấu kết với nhau.
- 暗中 勾结
- ngấm ngầm cấu kết với nhau
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 他 兴奋 得 很 , 把 要 讲 的话 一股脑儿 都 讲 出来 了
- anh ấy rất phấn khởi, nói một mạch những điều muốn nói.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勾股
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勾股 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勾›
股›