势焰 shì yàn

Từ hán việt: 【thế diễm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "势焰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thế diễm). Ý nghĩa là: khí thế. Ví dụ : - 。 khí thế mạnh mẽ.. - 。 khí thế ngút trời.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 势焰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 势焰 khi là Danh từ

khí thế

势力和气焰 (含贬义)

Ví dụ:
  • - 势焰 shìyàn 万丈 wànzhàng

    - khí thế mạnh mẽ.

  • - 势焰熏天 shìyànxūntiān

    - khí thế ngút trời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 势焰

  • - 米奇 mǐqí ěr shì 势利小人 shìlixiǎorén

    - Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.

  • - 总是 zǒngshì 趋炎附势 qūyánfùshì

    - Anh ta luôn nịnh nọt.

  • - 两方 liǎngfāng 势力 shìli 匹敌 pǐdí

    - thế lực của hai bên ngang nhau.

  • - 伤势 shāngshì 危急 wēijí

    - vết thương nguy hiểm

  • - 伤势 shāngshì 严重 yánzhòng

    - vết thương nặng.

  • - yīn 山势 shānshì 高峻 gāojùn nǎi zài 山腰 shānyāo 休息 xiūxī 片时 piànshí

    - Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.

  • - 气势 qìshì

    - khí thế hào hùng

  • - 气势 qìshì 昂昂 ángáng

    - khí thế hiên ngang

  • - 孩子 háizi men de 游戏 yóuxì 姿势 zīshì 非常 fēicháng 可爱 kěài

    - Tư thế chơi đùa của bọn trẻ rất đáng yêu.

  • - 势如破竹 shìrúpòzhú

    - tư thế chẻ tre.

  • - 势如破竹 shìrúpòzhú

    - thế như chẻ tre.

  • - 局势 júshì 总算 zǒngsuàn 变艾定 biànàidìng

    - Tình hình cuối cùng cũng ổn định.

  • - 云势 yúnshì 变幻莫测 biànhuànmòcè

    - Thế mây thay đổi khó lường.

  • - zài 爱情 àiqíng 方面 fāngmiàn 非常 fēicháng 强势 qiángshì 占有欲 zhànyǒuyù 很强 hěnqiáng

    - Trong tình yêu, anh ấy rất mạnh mẽ và có tính chiếm hữu cao

  • - 勘察 kānchá 山谷 shāngǔ de 走势 zǒushì

    - khảo sát hướng đi của mạch núi.

  • - 局势 júshì wěn 大家 dàjiā dōu 安心 ānxīn

    - Tình hình ổn định mọi người đều yên tâm.

  • - 采取 cǎiqǔ 守势 shǒushì

    - thực hiện thế phòng thủ.

  • - 势焰熏天 shìyànxūntiān

    - khí thế ngút trời.

  • - 势焰 shìyàn 万丈 wànzhàng

    - khí thế mạnh mẽ.

  • - 火焰 huǒyàn 燃烧 ránshāo hěn 旺盛 wàngshèng

    - Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 势焰

Hình ảnh minh họa cho từ 势焰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 势焰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Diệm
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FNHX (火弓竹重)
    • Bảng mã:U+7130
    • Tần suất sử dụng:Cao