Đọc nhanh: 劳心劳力 (lao tâm lao lực). Ý nghĩa là: công nhân chuyên dụng, đòi hỏi (công việc), làm việc chăm chỉ.
Ý nghĩa của 劳心劳力 khi là Danh từ
✪ công nhân chuyên dụng
dedicated (worker)
✪ đòi hỏi (công việc)
demanding (work)
✪ làm việc chăm chỉ
hard-working
✪ đánh thuế tâm trí và cơ thể của một người
to tax one's mind and body
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳心劳力
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 分心 劳神
- lao tâm lao lực
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 农忙 季节 要 特别 注意 合理安排 劳力
- mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 支配 劳动力
- sắp xếp sức lao động.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 体力劳动
- lao động chân tay.
- 脑力劳动
- lao động trí óc.
- 费力劳心
- hao công tổn trí.
- 你 送 他 劳力士
- Bạn có cho anh ấy một vai diễn?
- 劳驾 买 去 市中心 的 两张 全票 和 两张 半票
- Xin vui lòng, mua hai vé nguyên giá và hai vé giảm giá tại trung tâm thành phố.
- 劳动力 外流
- sức lao động chảy ra nước ngoài.
- 脑力劳动者
- người lao động trí óc.
- 逐步 消灭 脑力劳动 和 体力劳动 的 差别
- Xoá bỏ dần sự chênh lệch giữa lao động trí óc và lao động chân tay.
- 年轻人 的 劳动力 强
- Sức lao động trẻ rất mạnh.
- 你们 劳动力 够不够 呢
- các anh đủ sức lao động không vậy?
- 这个 公司 在 解放 劳动力
- Công ty này đang giải phóng lực lượng lao động.
- 心力交瘁 ( 精神 和 体力 都 极度 疲劳 )
- tinh thần và sức lực đều kiệt quệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 劳心劳力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 劳心劳力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
劳›
⺗›
心›