Đọc nhanh: 动恻隐之心 (động trắc ẩn chi tâm). Ý nghĩa là: chạnh thương.
Ý nghĩa của 动恻隐之心 khi là Danh từ
✪ chạnh thương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动恻隐之心
- 怜悯之心
- tấm lòng cảm thông.
- 老老实实 最能 打动 人心
- Sự trung thực có thể lay động lòng người nhất.
- 见财 不 动心
- thấy của không động lòng.
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 敬慕 之心 , 油然而生
- lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 挑动 好奇心
- gợi tính tò mò
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 漠然 无动于衷 ( 毫不 动心 )
- không một chút động lòng.
- 他 的 仁心 感动 了 所有人
- Lòng nhân ái của anh ấy đã cảm động mọi người.
- 按捺不住 激动 的 心情
- không nén được xúc động
- 心室 跳动 有力 有序
- Tâm thất đập mạnh và có trật tự.
- 那锁 撬 得 动别 担心
- Khóa đó cậy được đừng lo.
- 他 心中 仍存 一线希望 之光
- Trong lòng anh ấy vẫn còn một tia hy vọng.
- 怦然心动
- tim đập thình thịch; đánh trống ngực.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 运动 可以 保健 心脏
- Tập thể dục có thể bảo vệ sức khỏe tim mạch.
- 恻隐之心
- lòng trắc ẩn
- 他 做 得 太绝 了 一点 恻隐之心 都 没有
- Anh ta đã làm điều đó một cách khủng khiếp đến nỗi anh ta không hề có chút lòng trắc ẩn nào.
- 就 在 这 一瞥 之间 , 我 已 看出 他 那 激动 的 心情
- thoáng nhìn, tôi thấy anh ấy rất xúc động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动恻隐之心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动恻隐之心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
动›
⺗›
心›
恻›
隐›