• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Trắc
  • Nét bút:丶丶丨丨フノ丶丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿲⺖贝⺉
  • Thương hiệt:PBON (心月人弓)
  • Bảng mã:U+607B
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 恻

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢝔 𢢥

Ý nghĩa của từ 恻 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trắc). Bộ Tâm (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ). Từ ghép với : Bùi ngùi không vui Chi tiết hơn...

Trắc

Từ điển phổ thông

  • xót xa, bùi ngùi

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Xót xa, bùi ngùi

- Bùi ngùi không vui

* ② Thương xót

- Lòng thương xót không nỡ làm khổ ai, lòng trắc ẩn.