Đọc nhanh: 图形移动 (đồ hình di động). Ý nghĩa là: Dịch chuyển hình vẽ.
Ý nghĩa của 图形移动 khi là Động từ
✪ Dịch chuyển hình vẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图形移动
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 这些 插图 生动 形象
- Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 立体 图形
- đồ hình lập thể.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 《 哺乳动物 图鉴 》
- sách tranh về động vật có vú.
- 车队 向前 慢慢 移动
- Đoàn xe từ từ di chuyển về phía trước.
- 蠕形动物
- động vật nhu động (động vật không xương sống, thân dài, hai bên đối xứng, không xương, không chân)
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 我 动手 搬 那些 瓷制 饰物 , 但 在 移动 时 摔 了 一只 花瓶
- Tôi đã cố gắng di chuyển những vật trang trí bằng sứ đó, nhưng trong quá trình di chuyển, tôi đã làm rơi một bình hoa.
- 老人 蹭 着 移动
- Người già di chuyển chậm chạp.
- 影子 在 墙上 移动
- Bóng di chuyển trên tường.
- 电梯 向上 移动
- Thang máy di chuyển lên trên.
- 云朵 在 天空 中 移动
- Những đám mây di chuyển trên bầu trời.
- 冷空气 正向 南 移动
- Không khí lạnh đang di chuyển về hướng nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 图形移动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 图形移动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
图›
形›
移›