Đọc nhanh: 活动挂图 (hoạt động quải đồ). Ý nghĩa là: bảng lật.
Ý nghĩa của 活动挂图 khi là Danh từ
✪ bảng lật
flipchart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活动挂图
- 野外 活动
- Hoạt động dã ngoại
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 团体活动
- hoạt động đoàn thể
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 小孩儿 爱 活动 , 一天到晚 老 踢蹬
- trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.
- 这些 插图 生动 形象
- Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.
- 这笔 活动 钱要 合理安排
- Số tiền của hoạt động này phải sắp xếp hợp lý.
- 每周 安排 适量 活动
- Hàng tuần lên lịch vận động phù hợp.
- 她 协调 所有 的 活动 安排
- Cô ấy điều phối tất cả hoạt động sắp xếp.
- 请 你 安排 一下 晚上 的 活动
- Hãy thu xếp hoạt động buổi tối nhé.
- 这次 活动 有着 妥善 的 规划
- Hoạt động lần này có kế hoạch thỏa đáng.
- 休闲活动 丰富 了 生活
- Các hoạt động giải trí làm phong phú cuộc sống.
- 按计划 组织 活动
- Tổ chức các hoạt động theo kế hoạch.
- 活动 按 预先 的 规程
- Hoạt động theo quy trình trước đó.
- 教学 挂图
- bản đồ treo tường để dạy học.
- 张挂 地图
- treo bản đồ lên
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 暗中 活动
- hoạt động lén lút
- 墙上 挂 着 一幅 地图
- Trên tường treo một tấm bản đồ.
- 挂 下名 参加 活动
- Đăng ký tên tham gia hoạt động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活动挂图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活动挂图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
图›
挂›
活›