Đọc nhanh: 加氧汽油 (gia dưỡng khí du). Ý nghĩa là: Xăng pha oxy, xăng oxygen.
Ý nghĩa của 加氧汽油 khi là Động từ
✪ Xăng pha oxy, xăng oxygen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加氧汽油
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 汽油桶
- thùng xăng
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
- 汽油 罐 已经 加满 了 油
- Bình xăng đã đổ đầy rồi.
- 我们 从 石油 中 提取 汽油
- Chúng ta chiết xuất xăng từ dầu mỏ.
- 合成 汽油
- dầu xăng tổng hợp.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 汽车 油门
- ga ô tô
- 剩 的 油 不 多 了 , 得 去 加油 了
- Xăng còn lại không nhiều lắm, phải đi đổ xăng rồi.
- 给 自己 加油
- Cổ vũ bản thân.
- 我 需要 一个 漏斗 把 汽油 灌进 油箱
- Tôi cần một cái phễu để đổ xăng vào bình xăng.
- 我 先去 加个 油
- Tôi đi đổ xăng trước đã.
- 老式 汽车 费油
- Xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu.
- 汽油 的 气味 很 刺鼻
- Mùi xăng rất khó chịu.
- 他 无动 於 衷 使 她 心中 的 怨恨 火上加油
- Anh ta vô cảm đối với sự oán hận trong trái tim cô ấy, làm cho ngọn lửa oán hận trong cô ấy càng thêm bùng cháy.
- 我 买 汽车 时 总要 把 燃油 消耗量 考虑 在内
- Khi tôi mua ô tô, tôi luôn phải tính đến lượng nhiên liệu tiêu thụ.
- 汽车 需要 加油 了
- Ô tô cần phải đổ dầu rồi.
- 我 的 汽车 加过 油 了
- Xe hơi của tôi đổ xăng rồi.
- 我们 需要 加 汽油 了
- Chúng ta cần đổ thêm xăng.
- 我们 停下来 给 汽车 加油
- Chúng tôi dừng lại để đổ dầu xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加氧汽油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加氧汽油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
氧›
汽›
油›