Đọc nhanh: 割袍断义 (cát bào đoạn nghĩa). Ý nghĩa là: phá vỡ mọi ràng buộc thân thiện, xé áo choàng của một người như một dấu hiệu từ chối tình anh em đã thề (thành ngữ).
Ý nghĩa của 割袍断义 khi là Thành ngữ
✪ phá vỡ mọi ràng buộc thân thiện
to break all friendly ties
✪ xé áo choàng của một người như một dấu hiệu từ chối tình anh em đã thề (thành ngữ)
to rip one's robe as a sign of repudiating a sworn brotherhood (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割袍断义
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 我 妹妹 穿着 一袭 旗袍
- Em gái tôi mặc một bộ sườn xám
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 她 有 一个 义兄
- Cô ấy có một anh trai nuôi.
- 辞义 芜鄙
- văn chương rối rắm nông cạn.
- 原告 是 被告 的 反义字
- Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.
- 忍痛割爱
- nén đau vứt bỏ những thứ yêu thích.
- 痛断肝肠
- ruột gan đứt đoạn; đau khổ vô cùng.
- 割断 绳索
- cắt đứt dây thừng
- 因为 他 投敌 叛国 , 所以 我要 与 他 恩断义绝 , 从此 各 不 相认
- Hắn đã đầu hàng kẻ thù và phản quốc, cho nên ta sẽ cùng hắn ân đoạn nghĩa tuyệt, từ nay vĩnh viễn không nhận lại
- 刀割 中 了 他 的 脖子 , 血 不断 涌出来
- Con dao cứa vào cổ anh ấy, máu không ngừng tuôn ra.
- 他用 刀 割断 了 绳子
- Anh ấy dùng dao cắt đứt dây.
- 历史 无法 割断
- không thể cắt đứt lịch sử.
- 这个 太 结实 , 割 不断
- Cái này quá chắc, không cắt đứt được.
- 马克思主义 认定 一切 事物 都 是 在 矛盾 中 不断 向前 发展 的
- chủ nghĩa Mác cho rằng tất cả mọi sự vật đều không ngừng phát triển trong mâu thuẫn nội tại của chúng.
- 他 做 了 件 有 意义 的 事
- Anh ấy đã làm một việc có ý nghĩa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 割袍断义
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 割袍断义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
割›
断›
袍›