Đọc nhanh: 割势 (cát thế). Ý nghĩa là: Hình phạt tàn khốc ngày xưa cắt bỏ sinh thực khí đàn ông. § Cũng gọi là cát lão công 割老公..
Ý nghĩa của 割势 khi là Danh từ
✪ Hình phạt tàn khốc ngày xưa cắt bỏ sinh thực khí đàn ông. § Cũng gọi là cát lão công 割老公.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割势
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 两方 势力 匹敌
- thế lực của hai bên ngang nhau.
- 伤势 危急
- vết thương nguy hiểm
- 割地求和
- cắt đất cầu hoà
- 伤势 严重
- vết thương nặng.
- 忍痛割爱
- nén đau vứt bỏ những thứ yêu thích.
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 气势 礴
- khí thế hào hùng
- 气势 昂昂
- khí thế hiên ngang
- 孩子 们 的 游戏 姿势 非常 可爱
- Tư thế chơi đùa của bọn trẻ rất đáng yêu.
- 势如破竹
- tư thế chẻ tre.
- 势如破竹
- thế như chẻ tre.
- 局势 总算 变艾定
- Tình hình cuối cùng cũng ổn định.
- 割据 称雄
- xưng hùng cát cứ.
- 割据 称雄
- cát cứ xưng hùng
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 在 爱情 方面 , 他 非常 强势 , 占有欲 很强
- Trong tình yêu, anh ấy rất mạnh mẽ và có tính chiếm hữu cao
- 勘察 山谷 的 走势
- khảo sát hướng đi của mạch núi.
- 势利眼
- kẻ nịnh hót.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 割势
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 割势 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm割›
势›