Đọc nhanh: 副管奇 (phó quản cơ). Ý nghĩa là: Chức quan võ ở địa phương, hàng Tòng Tứ phẩm, dưới chức Quản cơ..
Ý nghĩa của 副管奇 khi là Danh từ
✪ Chức quan võ ở địa phương, hàng Tòng Tứ phẩm, dưới chức Quản cơ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副管奇
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 女管家
- nữ quản gia
- 管弦乐
- nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 花园里 的 花 争奇斗艳
- Những bông hoa trong vườn đang đua nhau khoe sắc.
- 这个 管儿 太细 了
- Cái ống này nhỏ quá.
- 这 副 肩膀 无比 坚强
- Đôi vai này vô cùng vững chãi.
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 全 北美 部门 副 总管
- VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 副管奇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 副管奇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm副›
奇›
管›