Đọc nhanh: 副象 (phó tượng). Ý nghĩa là: Cái hiện tượng theo một hiện tượng khác mà sinh ra.. Ví dụ : - 一副象棋。 Một bộ cờ tướng.
Ý nghĩa của 副象 khi là Danh từ
✪ Cái hiện tượng theo một hiện tượng khác mà sinh ra.
- 一副 象棋
- Một bộ cờ tướng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副象
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 象征 着 湿婆
- Anh ấy là hình đại diện của shiva
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 这 副 肩膀 无比 坚强
- Đôi vai này vô cùng vững chãi.
- 车 乃 象棋 棋里 关键 的 一种
- Xe là một phần quan trọng của cờ vua.
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 气象预报 员 正在 预报 天气
- Biên tập viên dự báo thời tiết đang dự báo về thời tiết.
- 名副其实
- Danh đúng với thực; đúng với tên gọi; đáng mặt; chân chính.
- 农林牧副渔
- nông nghiệp, lâm nghiệp, chăn nuôi, nghề phụ, nghề cá.
- 一副 象棋
- Một bộ cờ tướng.
- 他们 有 五 副 象棋
- Họ có năm bộ cờ tướng.
- 我 买 了 三副 象棋
- Tôi mua ba bộ cờ tướng.
- 政府 应 遏制 贪污 现象
- Chính phủ nên ngăn chặn hiện tượng tham nhũng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 副象
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 副象 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm副›
象›