Đọc nhanh: 副好皮囊 (phó hảo bì nang). Ý nghĩa là: mặt mày; thân hình đẹp.
Ý nghĩa của 副好皮囊 khi là Từ điển
✪ mặt mày; thân hình đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副好皮囊
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 臭皮囊
- thối thây.
- 这 西瓜皮 也 不 好吃 呀 !
- Vỏ dưa hấu này cũng không ngon chút nào!
- 杏仁油 对 皮肤 有 好处
- Dầu hạnh nhân tốt cho da.
- 熬夜 对 皮肤 不好
- Thức đêm không tốt cho da.
- 薯片 变皮 不 好吃
- Khoai tây chiên bị ỉu không ngon nữa.
- 这种 皮糖 特别 好吃
- Loại kẹo dẻo này rất ngon.
- 别 这么 赖皮 好不好
- Đừng trơ trẽn như vậy có được không?
- 他 囊中羞涩 只好 不买 衣服 了
- Anh ấy hết tiền, đến nỗi phải dừng mua quần áo.
- 这个 女人 把 自己 的 孩子 打 得 遍体鳞伤 好 一副 蛇蝎心肠
- Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 别 调皮 , 好好 写 作业
- Đừng nghịch ngợm nữa, nghiêm túc làm bài tập đi.
- 好 了 , 我们 不要 扯皮 了 , 还是 谈 正题 吧
- thôi được rồi, chúng ta đừng cãi cọ nữa, đi thẳng vào vấn đề chính đi.
- 别看 他 那 副 好 脸 , 心里 真烦 呢
- thấy bộ mặt anh ấy tươi như thế nhưng trong lòng đang buồn phiền!
- 这匹 马真 调皮 , 你 替 我 好好 整治 整治 它
- Con ngựa này thật cứng đầu, anh hãy trị nó dùm tôi.
- 水疗 对 皮肤 有 好处
- Spa có lợi cho làn da.
- 他 的 隶书 真 好 : 比方 我求 他 写 一副 对联 儿 , 他 不会 拒绝 吧
- kiểu chữ lệ anh ấy viết đẹp quá, nếu tôi nhờ anh ấy viết một câu đối, chắc anh ấy không từ chối đâu nhỉ!
- 湿润 的 空气 对 皮肤 有 好处
- Không khí ẩm có lợi cho da.
- 椰油 对 皮肤 很 有 好处
- Dầu dừa rất tốt cho da.
- 这 双 皮鞋 的 质量 很 好
- Chất lượng của đôi giày da này rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 副好皮囊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 副好皮囊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm副›
囊›
好›
皮›