Đọc nhanh: 剪线模式 (tiễn tuyến mô thức). Ý nghĩa là: Kiểu cắt chỉ.
Ý nghĩa của 剪线模式 khi là Danh từ
✪ Kiểu cắt chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪线模式
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 旧 模式 被 新 模式 代替
- Các mẫu cũ được thay thế bằng các mẫu mới.
- 在 此 模式 下 , 职工代表 占据 了 监事会 的 半壁江山
- Theo mô hình này, đại diện nhân viên chiếm một nửa ban giám sát.
- 婚姻 的 模式 在 不同 文化 中 不同
- Kiểu mẫu hôn nhân khác nhau trong các nền văn hóa là khác nhau.
- 夜间 模式 能 保护 你 的 眼睛
- Chế độ ban đêm có thể bảo vệ mắt của bạn.
- 当时 我 把 电话 设成 了 蓝牙 模式
- Tôi đã đặt điện thoại của mình thành Bluetooth
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 泪水 模糊 了 他 的 视线
- Nước mắt làm mờ tầm nhìn của anh ấy.
- 工厂 采用 了 流水 模式
- Nhà máy áp dụng mô hình dây chuyền.
- 他 每天 都 假模假式 轰 我 走
- Ngày nào nó cũng làm bộ giả vờ đuổi tôi đi.
- 会议 期间 , 请 开启 静音 模式
- Trong cuộc họp, vui lòng bật chế độ im lặng.
- 这部 电影 在 正式 放映 前 剪 去 了 一部分 血腥 的 画面
- Phim cắt một số cảnh máu me trước khi chính thức công chiếu.
- 经营 的 模式 决定 企业 的 成功
- Mô hình kinh doanh quyết định sự thành công của doanh nghiệp.
- 他们 在 研究 适合 的 市场 模式
- Họ đang nghiên cứu mô hình thị trường phù hợp.
- 新 的 技术 形成 了 新 的 模式
- Công nghệ mới đã hình thành mô hình mới.
- 老师 们 积极 创新 教学模式
- Các giáo viên tích cực đổi mới phương pháp giảng dạy.
- 这种 商业模式 很 有 创意
- Mô hình kinh doanh này rất sáng tạo.
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剪线模式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剪线模式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剪›
式›
模›
线›