Đọc nhanh: 剪纸片儿 (tiễn chỉ phiến nhi). Ý nghĩa là: phim cắt giấy.
Ý nghĩa của 剪纸片儿 khi là Động từ
✪ phim cắt giấy
剪纸片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪纸片儿
- 布片 儿
- tấm vải.
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 纸片儿
- mảnh giấy.
- 玻璃片 儿
- tấm kính.
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 这儿 有 一个 纸盒
- Ở đây có một hộp giấy.
- 这棵树 被 修剪 得 有点儿 矮
- Cây đã được cắt tỉa ngắn một chút.
- 报纸 发行人 在 这儿 吗
- Trường học không phải là nhà xuất bản ở đây sao?
- 字纸篓 儿
- sọt đựng giấy lộn
- 字纸篓 儿
- sọt đựng giấy vụn.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 照片 背面 衬上 了 一层 纸板
- Mặt sau của bức ảnh đã được lót một lớp bìa.
- 她 把 纸片 开成 两半
- Cô ấy đã cắt tờ giấy ra làm hai.
- 我 喜欢 听 唱片 儿
- Tôi thích nghe đĩa nhạc.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 我 喜欢 揉 纸 团儿
- Tôi thích vo viên giấy.
- 我用 纸捻 儿 点燃 了 火
- Tôi dùng sợi bấc giấy để châm lửa.
- 这 本书 里 有 很多 画 片儿
- Cuốn sách này có nhiều bức tranh.
- 时代广场 这儿 的 五彩 纸片 纷纷 落下
- Chúng tôi đang ở trong một cơn bão tuyết ảo đầy hoa giấy ở Quảng trường Thời đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剪纸片儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剪纸片儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
剪›
片›
纸›