Đọc nhanh: 剥皮革机 (bác bì cách cơ). Ý nghĩa là: máy cắt xén da thuộc.
Ý nghĩa của 剥皮革机 khi là Danh từ
✪ máy cắt xén da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剥皮革机
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 妈妈 剥 玉米 皮
- Mẹ lột vỏ ngô.
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 皮革 受潮 可 变质
- Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.
- 他 在 剥笋 皮
- Anh ấy đang bóc vỏ măng.
- 我 剥 橘子 皮
- Tôi bóc vỏ cam.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 这个 包 的 材质 是 皮革 的
- Chất liệu của túi này là da.
- 社会变革 的 时机 已经 成熟
- Thời cơ cải cách xã hội đã chín muồi.
- 你 无权 剥夺 机会
- Bạn không có quyền cướp đoạt cơ hội.
- 过去 西藏 农奴主 用 剥皮抽筋 等 酷刑 来 迫害 广大 农奴
- chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô.
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
- 小猫 调皮 摔 了 手机
- Mèo con nghịch ngợm làm rơi vỡ điện thoại.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 政策 需要 深化改革
- Chính sách cần đi sâu vào cải cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剥皮革机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剥皮革机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剥›
机›
皮›
革›