pōu

Từ hán việt: 【phẫu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phẫu). Ý nghĩa là: giải phẫu; mổ xẻ, mổ, bổ, phân biệt; phân tích, khía. Ví dụ : - 。 giải phẩu.. - 。 mổ bụng.. - 。 mặt cắt ngang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

giải phẫu; mổ xẻ, mổ, bổ

破开

Ví dụ:
  • - 剖解 pōujiě

    - giải phẩu.

  • - 剖腹 pōufù

    - mổ bụng.

  • - 横剖面 héngpōumiàn

    - mặt cắt ngang.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

phân biệt; phân tích

分辨;分析

Ví dụ:
  • - 剖析 pōuxī

    - phân tích.

  • - 剖白 pōubái

    - bộc bạch.

  • - 剖明 pōumíng 事理 shìlǐ

    - phân tích rõ lí lẽ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khía

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 剖明 pōumíng 事理 shìlǐ

    - phân tích rõ lí lẽ.

  • - 剖白 pōubái

    - bộc bạch.

  • - 剖白 pōubái 心迹 xīnjì

    - bộc bạch tâm can.

  • - 剖解 pōujiě 细密 xìmì

    - phân tích tỉ mỉ.

  • - 纵剖面 zòngpōumiàn

    - mặt bổ dọc

  • - 横剖面 héngpōumiàn

    - mặt cắt ngang.

  • - 顺产 shùnchǎn 还是 háishì 剖腹产 pōufùchǎn

    - Sinh thường hay sinh mổ?

  • - 剖析 pōuxī 义理 yìlǐ

    - phân tích nội dung và đạo lý.

  • - 剖腹 pōufù

    - mổ bụng.

  • - 横剖面 héngpōumiàn

    - mặt cắt ngang

  • - 剖析 pōuxī

    - phân tích.

  • - 剖析 pōuxī

    - mổ xẻ

  • - 剖解 pōujiě

    - giải phẩu.

  • - 根据 gēnjù 解剖 jiěpōu 结果 jiéguǒ 此人 cǐrén 心脏病 xīnzāngbìng 发作 fāzuò

    - Dựa vào kết quả phẫu thuật, người này đã chết do bị đột quỵ tim.

  • - 可以 kěyǐ pèng 解剖刀 jiěpōudāo ma

    - Tôi có thể chạm vào dao mổ không?

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng 剖析 pōuxī 事理 shìlǐ 十分 shífēn 透彻 tòuchè

    - bài văn này phân tích vấn đề

  • - dàn 可以 kěyǐ yòng 解剖刀 jiěpōudāo 试着 shìzhe 切掉 qièdiào

    - Nhưng tôi có thể thử cắt các phần mũ bằng dao mổ của mình.

  • - zhēn 搞不懂 gǎobudǒng 为什么 wèishíme 这么 zhème 享受 xiǎngshòu 尸体解剖 shītǐjiěpōu

    - Tôi không biết làm thế nào bạn có thể thích khám nghiệm tử thi.

  • - 仔细 zǐxì 解剖 jiěpōu zhe 青蛙 qīngwā

    - Anh ấy giải phẫu con ếch một cách cẩn thận.

  • - 总想找 zǒngxiǎngzhǎo 机会 jīhuì xiàng 剖白 pōubái 几句 jǐjù

    - muốn có dịp bộc bạch vài câu với anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 剖

Hình ảnh minh họa cho từ 剖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Pōu
    • Âm hán việt: Phẫu
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRLN (卜口中弓)
    • Bảng mã:U+5256
    • Tần suất sử dụng:Cao